--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàn sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàn sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn sát
+ verb
to massacre, to murder, to slaughter
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
tàn sát
:
to massacre, to murder, to slaughter
+
unrehearsed
:
không ngờ
+
bài báo
:
Articlemột bài báo hay về giáo dụcan interesting article about educationgửi bài đăng báoto send a contribution to a newspaper for publication
+
dunderheaded
:
ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn
+
khố vàng
:
(cũ) Native royal guard (thời thuộc pháp).